ENTEL HT544
BỘ ĐÀM HÀNG HẢI CHỐNG CHÁY NỔ - ATEX ZONE 1
Nhà sản xuất: ENTEL (UNITED KINGDOM)
|
Tính năng: * Đạt chứng nhận sử dụng trong zone 1 * Có màn hình LCD hiển thị kênh và tình trạng của máy * Sử dụng pin Lithium-Ion 1800mAH; có thêm tính năng tiết kiệm năng lượng giúp tăng thêm thời gian sử dụng * Thông báo pin yếu cần nặp pin hoặc pin sử dụng đã lâu cần thay mới * INT, USA, CAN channels * WX shortcut button * Công suất tín hiệu ra 5 Watts * Marine VHF (156-163.275MHz) * Cấp bảo vệ IP 68, chìm trong nước ở độ sâu 5m trong vòng 60 phút. * Thiết kế cứng cáp theo tiêu chuẩn MIL-STD-810C/D/E/F |
Tiêu Chuẩn |
|
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
General |
|
Frequency range |
156-163.275MHz |
Channel spacing |
25kHz |
Communication method |
Simplex |
Antenna |
High efficiency helical |
Antenna Imdependance |
50 ohm |
Power supply voltage |
7.4 VDC |
Operating time |
8 hours |
Current drain (nominal) |
Stanby 40mA; RX 390mA; TX less than 1A at 2W and 0.7A at 1W; 1.0W audio output (1kHz) |
Duty cycle |
TX 10%; RX 10%; Stanby 80% |
Microphone |
Internal conderser microphone |
Size |
Height: 130mm (145 including knobs) Width: 59.5mm (62mm including protrusions) Diameter: 37mm (41mm including battery protrusions |
Weight |
Less than 300g |
Operating tempareture |
-20oC to +50oC |
Transmitter |
|
Frequency range |
156.025-157.425MHz |
Power output |
Selectable: HIGH=4W; LOW=1W |
Modulation |
16K0G3E |
Oscillator method |
PLL |
Frequency stability |
±2PPM |
Maximum deviation |
±5kHz |
Audio distortion |
<5% (1kHz 60%) |
Spurious emissiong |
-55dB |
Hum & noise |
-40 [dB] |
Receiver |
|
Frequency range |
156.025-163.257MHz |
Receiver type |
Double super heterodyne |
Sensitivity |
<0.25uV 912dB SINAD) |
Frequency stability |
±2PPM |
Spuriuos rejection |
-60dB |
Adjacent channel selectivity |
-70dB |
Distortion |
<3% typical |
Hum & Noise |
-40dB |
Audio output |
1W |
Speaker size |
38mm |
Phụ kiện kèm theo: * Lithium-Ion battery * Charger * Spring loaded belt clip * Antenna * User manual |